1 |
Tiếng Anh | Luyện thi VSTEP | B1 |
VSTEP25-B1-10-03 |
|
|
Thứ Hai -> Thứ Bảy | 06:00 PM | 08:40 PM |
Chủ Nhật | 07:00 AM | 10:00 AM |
Chủ Nhật | 01:00 PM | 04:00 PM |
2 |
Tiếng Trung | Toàn diện | Cơ bản |
CHIN25-00-09-03 |
|
|
Thứ Hai | 05:45 PM | 08:00 PM |
Thứ Tư | 05:45 PM | 08:00 PM |
|
3 |
Tiếng Anh | Kỹ năng Giao tiếp | Cơ bản |
ENCS25-00-08-13 |
|
|
Thứ Ba | 04:45 PM | 08:00 PM | A104 |
Thứ Năm | 05:45 PM | 08:00 PM | A104 |
|
4 |
Tiếng Anh | Kỹ năng Giao tiếp | Cơ bản |
ENCS25-00-08-12 |
|
|
Thứ Hai | 04:45 PM | 08:00 PM | A104 |
Thứ Tư | 05:45 PM | 08:00 PM | A104 |
|
5 |
Tiếng Anh | Kỹ năng Giao tiếp | Cơ bản |
ENCS25-00-08-11 |
|
|
Thứ Ba | 04:45 PM | 08:00 PM | A106 |
Thứ Năm | 05:45 PM | 08:00 PM | A106 |
|
6 |
Tiếng Anh | Kỹ năng Giao tiếp | Cơ bản |
ENCS25-00-08-10 |
|
|
Thứ Ba | 07:30 AM | 10:45 AM |
Thứ Năm | 07:30 AM | 09:45 AM |
|
7 |
Tiếng Trung | Toàn diện | Cơ bản |
CHIN25-00-07-02 |
|
|
Thứ Ba | 06:00 PM | 08:30 PM | A2-001 |
Thứ Năm | 06:00 PM | 08:30 PM | A2-001 |
|
8 |
Tiếng Anh | Luyện thi TOEIC | TOEIC 500 |
TOEIC25-500-08-04 |
|
|
Thứ Hai | 07:30 AM | 09:45 AM |
Thứ Tư | 07:30 AM | 09:45 AM |
Thứ Sáu | 07:30 AM | 09:45 AM |
9 |
Tiếng Anh | Luyện thi TOEIC | TOEIC 500 |
TOEIC25-500-08-03 |
|
|
Thứ Hai | 05:45 PM | 08:00 PM |
Thứ Tư | 05:45 PM | 08:00 PM |
Thứ Sáu | 05:45 PM | 08:00 PM |
10 |
Tiếng Anh | Luyện thi TOEIC | TOEIC 450 |
TOEIC25-450-08-02 |
|
|
Thứ Ba | 05:45 PM | 08:00 PM |
Thứ Năm | 05:45 PM | 08:00 PM |
Thứ Bảy | 05:45 PM | 08:00 PM |